Có 1 kết quả:

倡導 xướng đạo

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Đi trước dẫn đường.
2. Đề xướng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đi trước dẫn đường. Chỉ dẫn.